Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1/Champions League 2025/2026 mới nhất
Trân trọng giới thiệu tới độc giả bảng xếp hạng Champions League mùa bóng 2025/2026.
TT | Đội | Kết quả gần nhất | Trận | Điểm | Hiệu số | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | Kết quả 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
3-1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 |
![]() |
1-2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 |
![]() |
1-3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
5 |
![]() |
1-0
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 |
![]() |
3-4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7 |
![]() |
0-2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 |
![]() |
2-2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 |
![]() |
3-1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10 |
![]() |
0-2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11 |
![]() |
0-3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12 |
![]() |
0-1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
13 |
![]() |
0-5
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
14 |
![]() |
1-3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
15 |
![]() |
0-1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
16 |
![]() |
1-3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
17 |
![]() |
2-1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
18 |
![]() |
3-3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
19 |
![]() |
1-3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
20 |
![]() |
1-2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
21 |
![]() |
0-4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
22 |
![]() |
5-0
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
23 |
![]() |
2-2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
24 |
![]() |
1-2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
25 |
![]() |
2-1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
26 |
![]() |
0-0
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
27 |
![]() |
0-0
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
28 |
![]() |
0-1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
29 |
![]() |
2-3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Lịch sơ bộ Champions League 2025/26 Vòng loại Vòng loại thứ nhất: Bốc thăm ngày 17/6/2025. Lượt đi diễn ra ngày 8–9/7/2025. Lượt về ngày 15–16/7/2025. Vòng loại thứ hai: Bốc thăm ngày 18/6/2025. Lượt đi diễn ra ngày 22–23/7/2025. Lượt về ngày 29–30/7/2025. Vòng loại thứ ba: Bốc thăm ngày 21/7/2025. Lượt đi diễn ra ngày 5–6/8/2025. Lượt về ngày 12–13/8/2025. Vòng play-off: Bốc thăm ngày 4/8/2025. Lượt đi diễn ra ngày 19–20/8/2025. Lượt về ngày 26–27/8/2025. Vòng bảng (League Phase): Bốc thăm ngày 28/8/2025. Lượt trận 1: 16–18/9/2025. Lượt trận 2: 30/9–1/10/2025. Lượt trận 3: 21–22/10/2025. Lượt trận 4: 4–5/11/2025. Lượt trận 5: 25–26/11/2025. Lượt trận 6: 9–10/12/2025. Lượt trận 7: 20–21/1/2026. Lượt trận 8: 28/1/2026. Vòng play-off knock-out: Bốc thăm ngày 30/1/2026. Lượt đi diễn ra ngày 17–18/2/2026. Lượt về ngày 24–25/2/2026. Vòng 1/8: Bốc thăm ngày 27/2/2026. Lượt đi diễn ra ngày 10–11/3/2026. Lượt về ngày 17–18/3/2026. Tứ kết: Lượt đi diễn ra ngày 7–8/4/2026. Lượt về ngày 14–15/4/2026. Bán kết: Lượt đi diễn ra ngày 28–29/4/2026. Lượt về ngày 5–6/5/2026. Chung kết: Ngày 30/5/2026 tại Puskas Arena, Budapest. |
Trân trọng giới thiệu tới độc giả bảng xếp hạng của giải NGOẠI HẠNG ANH mùa bóng 2025/2026.