Lịch thi đấu điền kinh Olympic 2024 mới nhất: Hấp dẫn chung kết marathon nữ
(Tin thể thao, tin Olympic) Thế vận hội Olympic Paris 2024 sẽ diễn ra từ 24/7 tới 11/8 tại Pháp. Môn điền kinh tại Thế vận hội diễn ra từ 1-11/8 với 1.810 VĐV tranh tài ở 48 nội dung.
Lịch thi đấu điền kinh Olympic Paris 2024 |
||
Giờ |
Cặp đấu |
Trực tiếp |
Ngày 2/8 |
||
02/08 15:05 |
10 môn phối hợp nam - chạy 100m |
|
02/08 15:10 |
Ném búa nam - vòng loại |
|
02/08 15:35 |
100m nữ - vòng loại |
|
02/08 15:55 |
10 môn phối hợp nam - nhảy xa |
|
02/08 16:10 |
1500m nam - vòng 1 |
|
02/08 16:50 |
100m nữ - vòng 1 |
|
02/08 17:15 |
10 môn phối hợp nam - đẩy tạ |
|
02/08 23:00 |
10 môn phối hợp nam - nhảy cao |
|
02/08 23:10 |
5000m nữ - vòng 1 |
|
02/08 23:15 |
Nhảy xa 3 bước nữ - vòng loại |
|
02/08 23:55 |
Ném đĩa nữ - vòng loại |
|
03/08 00:10 |
4x400m tiếp sức hỗn hợp nam nữ - vòng 1 |
|
03/08 00:45 |
800m nữ - vòng 1 |
|
03/08 01:50 |
10 môn phối hợp nam - 400m |
|
03/08 02:20 |
10000m nam - chung kết |
|
Ngày 3/8 |
||
03/08 15:05 |
10 môn phối hợp nam - 110m rào |
|
03/08 15:10 |
Vòng loại nhảy sào nam |
|
03/08 15:35 |
Vòng loại 100m nam |
|
03/08 15:55 |
10 môn phối hợp nam - ném đĩa nhóm A |
|
03/08 16:20 |
Vòng loại 800m nữ |
|
03/08 16:55 |
Vòng 1, chạy 100m nam |
|
03/08 17:05 |
10 môn phối hợp nam - ném đĩa nhóm B |
|
03/08 18:40 |
10 môn phối hợp nam - nhảy sào nam |
|
04/08 00:00 |
10 môn phối hợp - ném lao - nhóm A |
|
04/08 00:15 |
Vòng loại 1500m nam |
|
04/08 00:35 |
Chung kết đẩy tạ nam |
|
04/08 00:50 |
Bán kết 100m nữ |
|
04/08 01:10 |
10 môn phối hợp - ném lao - nhóm B |
|
04/08 01:20 |
Chung kết nhảy 3 bước nữ |
|
04/08 01:55 |
Chung kết chạy tiếp sức nam nữ 4x400m |
|
04/08 02:20 |
Chung kết 100m nữ |
|
04/08 02:45 |
10 môn phối hợp nam 1500m |
|
Ngày 4/8 |
||
04/08 15:05 |
Vòng 1 chạy vượt rào 300m nữ |
|
04/08 15:20 |
Vòng loại ném búa nữ - nhóm A |
|
04/08 15:55 |
Vòng 1, 200m nữ |
|
04/08 16:00 |
Vòng loại nhảy xa nam |
|
04/08 16:45 |
Vòng loại ném búa nữ - nhóm B |
|
04/08 16:50 |
Vòng 1, chạy vượt rào 110m nam |
|
04/08 17:35 |
Vòng 1, vượt rào 400m nữ |
|
05/08 00:55 |
Vòng 1, 400m nam |
|
05/08 00:55 |
Chung kết nhảy cao nữ |
|
05/08 01:05 |
Bán kết 100m nam |
|
05/08 01:30 |
Chung kết ném búa nam |
|
05/08 01:35 |
Bán kết 800m nữ |
|
05/08 02:10 |
Bán kết 1500m nam |
|
05/08 02:50 |
Chung kết 100m nam |
|
Ngày 5/8 |
||
05/08 15:00 |
Vòng 1, 400m vượt rào nam |
|
05/08 15:10 |
Vòng loại ném đĩa nam - bảng A |
|
05/08 15:40 |
Vòng loại nhảy sào nữ |
|
05/08 15:50 |
Vòng loại, 400m vượt rào nữ |
|
05/08 16:20 |
Vòng loại 400m nam |
|
05/08 16:35 |
Vòng loại ném đĩa nam - bảng A |
|
05/08 16:55 |
Vòng 1, 400m nữ |
|
05/08 17:50 |
Vòng loại 200m nữ |
|
06/08 00:00 |
Chung kết nhảy sào nam |
|
06/08 00:04 |
Chung kết 3000m nam vượt chướng ngại vật |
|
06/08 00:50 |
Vòng 1, 200m nam |
|
06/08 01:30 |
Chung kết ném đĩa nữ |
|
06/08 01:45 |
Bán kết 200m nữ |
|
06/08 02:15 |
Chung kết 5000m nữ |
|
06/08 02:47 |
Chung kết 800m nữ |
|
Ngày 6/8 |
||
06/08 15:05 |
Vòng 1, 1500m nữ |
|
06/08 15:20 |
Vòng loại ném lao nam - Bảng A |
|
06/08 15:50 |
Vòng loại 110m vượt rào nam |
|
06/08 16:15 |
Vòng loại nhảy cao nữ |
|
06/08 16:20 |
Vòng loại 400m nữ |
|
06/08 16:50 |
Vòng loại ném lao nam - Bảng B |
|
06/08 17:00 |
Vòng loại 400m nam |
|
06/08 17:30 |
Vòng loại 200m nam |
|
07/08 00:30 |
Bán kết 400m nam |
|
07/08 00:50 |
Chung kết ném búa nữ |
|
07/08 01:07 |
Bán kết chạy vượt rào 400m nữ |
|
07/08 01:15 |
Chung kết nhảy xa nam |
|
07/08 01:50 |
Chung kết 1500m nam |
|
07/08 02:14 |
Chung kết vượt rào 3000m nữ |
|
07/08 02:40 |
Chung kết 200m nữ |
|
Ngày 7/8 |
||
07/08 12:30 |
Chung kết đi bộ tiếp sức hỗn hợp nam nữ cự ly marathon |
|
07/08 15:05 |
Vòng loại nhảy cao nam | |
07/08 15:15 |
Vòng 1, 100m vượt rào nữ | |
07/08 15:25 |
Vòng loại ném lao nữ - bảng A | |
07/08 16:10 |
Vòng 1, 5000m nam | |
07/08 16:50 |
Vòng loại ném lao nữ - bảng B | |
07/08 16:55 |
Vòng 1, 800m nam | |
07/08 17:45 |
Vòng loại 1500m nữ | |
07/08 23:15 |
Chung kết nhảy sào nữ | |
08/08 00:05 |
Bán kết 110m vượt rào nam | |
08/08 00:15 |
Vòng loại nhảy xa 3 bước nam | |
08/08 00:35 |
Bán kết 400m vượt rào nam | |
08/08 01:02 |
Bán kết 200m nam | |
08/08 01:25 |
Chung kết ném đĩa nam | |
08/08 02:20 |
Chung kết 400m nam | |
08/08 02:43 |
Chung kết 3000m chạy vượt rào nam | |
Ngày 8/8 |
||
08/08 15:05 |
7 môn phối hợp nữ - chạy 100m vượt rào | |
08/08 15:25 |
Vòng loại đẩy tạ nữ | |
08/08 15:35 |
Vòng tranh vé vớt 100m vượt rào nữ | |
08/08 16:05 |
7 môn phối hợp nữ - nhảy cao | |
08/08 16:35 |
Vòng 1, 4x100m tiếp sức nam | |
08/08 17:00 |
Vòng tranh vé vớt, 800m nam | |
09/08 00:35 |
Bán kết 1500m nữ | |
09/08 00:35 |
7 môn phối hợp nữ - đẩy tạ | |
09/08 01:00 |
Chung kết nhảy xa nữ | |
09/08 01:25 |
Chung kết ném lao nam | |
09/08 01:30 |
Chung kết 200m nam | |
09/08 01:55 |
7 môn phối hợp nữ - chạy 200m | |
09/08 02:25 |
Chung kết 400m chạy vượt rào nữ | |
09/08 02:45 |
Chung kết 110m vượt rào nam | |
Ngày 9/8 |
||
09/08 15:05 |
7 môn phối hợp nữ - nhảy xa | |
09/08 15:40 |
Vòng 1 4x400m tiếp sức nữ | |
09/08 16:05 |
Vòng 1 4x400m tiếp sức nam | |
09/08 16:23 |
7 môn phối hợp nữ - ném lao - bảng A | |
09/08 16:30 |
Bán kết 800m nam | |
09/08 17:05 |
Bán kết 100m rào nữ | |
09/08 17:32 |
7 môn phối hợp nữ - ném lao - bảng B | |
10/08 00:30 |
Chung kết 4x100m tiếp sức nữ | |
10/08 00:37 |
Chung kết đẩy tạ nữ | |
10/08 00:47 |
Chung kết 4x100m tiếp sức nam | |
10/08 01:00 |
Chung kết 400m nữ | |
10/08 01:13 |
Chung kết nhảy xa 3 bước nam | |
10/08 01:25 |
7 môn phối hợp nữ - 800m - nội dung cuối | |
10/08 01:57 |
Chung kết 10000m nữ | |
10/08 02:45 |
Chung kết 400m rào nam | |
Ngày 10/8 |
||
10/08 13:00 |
Chung kết marathon nam | |
11/08 00:00 |
Chung kết nhảy cao nam | |
11/08 00:05 |
Chung kết 800m nam | |
11/08 00:30 |
Chung kết ném lao nữ | |
11/08 00:35 |
Chung kết 100m rào nữ | |
11/08 00:50 |
Chung kết 5000m nam | |
11/08 01:15 |
Chung kết 1500m nữ | |
11/08 02:00 |
Chung kết 4x400m tiếp sức nam | |
11/08 02:14 |
Chung kết 4x400m tiếp sức nữ | |
Ngày 11/8 |
||
11/08 13:00 |
Chung kết marathon nữ |
Chi tiết lịch trình thi đấu điền kinh Olympic Paris 2024
Nam |
||||||||||||||||||||||||
Ngày → |
1/8 |
2/8 |
3/8 |
4/8 |
5/8 |
6/8 |
7/8 |
8/8 |
9/8 |
10/8 |
11/8 |
|||||||||||||
Sự kiện ↓ |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
||
100 m |
P |
H |
½ |
F |
||||||||||||||||||||
200 m |
H |
R |
½ |
F |
||||||||||||||||||||
400 m |
H |
R |
½ |
F |
||||||||||||||||||||
800 m |
H |
R |
½ |
F |
||||||||||||||||||||
1500 m |
H |
R |
½ |
F |
||||||||||||||||||||
5000 m |
H |
F |
||||||||||||||||||||||
10,000 m |
F |
|||||||||||||||||||||||
110 m rào |
H |
R |
½ |
F |
||||||||||||||||||||
400 m rào |
H |
R |
½ |
F |
||||||||||||||||||||
3000 m VCNV |
H |
F |
||||||||||||||||||||||
4×100 m |
H |
F |
||||||||||||||||||||||
4×400 m |
H |
F |
||||||||||||||||||||||
Marathon |
F |
|||||||||||||||||||||||
Đi bộ 20 km |
F |
|||||||||||||||||||||||
Nhảy cao |
Q |
F |
||||||||||||||||||||||
Nhảy sào |
Q |
F |
||||||||||||||||||||||
Nhảy xa |
Q |
F |
||||||||||||||||||||||
Nhảy xa 3 bước |
Q |
F |
||||||||||||||||||||||
Đẩy tạ |
Q |
F |
||||||||||||||||||||||
Ném đĩa |
Q |
F |
||||||||||||||||||||||
Ném búa |
Q |
F |
||||||||||||||||||||||
Phóng lao |
Q |
F |
||||||||||||||||||||||
10 môn PH |
F |
|||||||||||||||||||||||
Nữ |
||||||||||||||||||||||||
Ngày → |
1/8 |
2/8 |
3/8 |
4/8 |
5/8 |
6/8 |
7/8 |
8/8 |
9/8 |
10/8 |
11/8 |
|||||||||||||
Sự kiện ↓ |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
||
100 m |
P |
H |
½ |
F |
||||||||||||||||||||
200 m |
H |
R |
½ |
F |
||||||||||||||||||||
400 m |
H |
R |
½ |
F |
||||||||||||||||||||
800 m |
H |
R |
½ |
F |
||||||||||||||||||||
1500 m |
H |
R |
½ |
F |
||||||||||||||||||||
5000 m |
H |
F |
||||||||||||||||||||||
10,000 m |
F |
|||||||||||||||||||||||
100 m rào |
H |
R |
½ |
F |
||||||||||||||||||||
400 m rào |
H |
R |
½ |
F |
||||||||||||||||||||
3000 m VCNV |
H |
F |
||||||||||||||||||||||
4 × 100 m |
H |
F |
||||||||||||||||||||||
4 × 400 m |
H |
F |
||||||||||||||||||||||
Marathon |
F |
|||||||||||||||||||||||
Đi bộ 20 km |
F |
|||||||||||||||||||||||
Nhảy cao |
Q |
F |
||||||||||||||||||||||
Nhảy sào |
Q |
F |
||||||||||||||||||||||
Nhảy xa |
Q |
F |
||||||||||||||||||||||
Nhảy xa 3 bước |
Q |
F |
||||||||||||||||||||||
Đẩy tạ |
Q |
F |
||||||||||||||||||||||
Ném đĩa |
Q |
F |
||||||||||||||||||||||
Ném búa |
Q |
F |
||||||||||||||||||||||
Phóng lao |
Q |
F |
||||||||||||||||||||||
7 môn PH |
F |
|||||||||||||||||||||||
Hỗn hợp nam nữ |
||||||||||||||||||||||||
Ngày → |
2/8 |
3/8 |
7/8 |
|||||||||||||||||||||
Sự kiện ↓ |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
||||||||||||||||||
4 × 400 m tiếp sức |
H |
F |
||||||||||||||||||||||
Đi bộ tiếp sức marathon |
F |
M | Sáng | E | Chiều | P | Vòng sơ loại | Q | Vòng loại |
H | Vòng chính | R | Đánh giá lại | ½ | Bán kết | F | Chung kết |
Thế vận hội mùa hè 2024 chuẩn bị diễn ra trong 3 tháng nữa, và thể thao Việt Nam gần như sẽ chứng kiến phần lớn VĐV tham...