"Murray mới" chiếm vị trí của Djokovic, Ruud trở lại top 10 (Bảng xếp hạng tennis 5/5)
(Tin thể thao, tin tennis) Sau Madrid Open 2025, bảng xếp hạng ATP và WTA chứng kiến nhiều biến động đáng chú ý. Casper Ruud và Jack Draper là hai cái tên nổi bật với những bước tiến vượt bậc, hứa hẹn sẽ tiếp tục tạo dấu ấn trong mùa giải đất nện, đặc biệt tại Roland Garros sắp tới.
Draper vươn lên vị trí số 5, Ruud trở lại top 10
Tay vợt người Anh, Jack Draper khẳng định vị thế của mình trên bảng xếp hạng ATP khi vươn lên vị trí số 5 thế giới với 4.440 điểm. Draper trở thành người Anh đầu tiên kể từ Andy Murray lọt vào top 5 ATP.
Draper (bên trái) và Ruud (bên phải) thăng tiến sau trận chung kết Madrid Open 2025
Thành tích này đến sau chuỗi phong độ ấn tượng, trong đó có chức vô địch Indian Wells và ngôi á quân tại Madrid Open 2025. Draper vượt qua Novak Djokovic, người hiện tụt xuống hạng 6 với 4.130 điểm.
Ở tuổi 23, Draper được mệnh danh là "Murray mới" của quần vợt Anh, với lối chơi toàn diện và tinh thần thi đấu kiên cường. Việc lọt vào top 5 thế giới là cột mốc quan trọng, mở ra cơ hội lớn cho Draper tại các giải Grand Slam sắp tới.
Tay vợt người Na Uy, Casper Ruud có bước tiến vượt bậc trên bảng xếp hạng ATP khi trở lại top 10, đứng ở vị trí số 7 với 3.715 điểm. Đây là kết quả từ chức vô địch Madrid Open 2025, danh hiệu Masters 1000 đầu tiên trong sự nghiệp của anh.
Ruud đã đánh bại Draper trong trận chung kết với tỷ số 7-5, 3-6, 6-4, chấm dứt chuỗi thất bại trong các trận chung kết lớn trước đó. Chiến thắng này giúp Ruud cải thiện thứ hạng và củng cố niềm tin cho anh trước thềm Roland Garros, nơi anh từng hai lần vào chung kết.
Những thay đổi đáng chú ý khác. Lorenzo Musetti lần đầu tiên lọt vào top 10 ATP sau khi vào đến bán kết Madrid Open. Daniil Medvedev tụt xuống vị trí thứ 11 sau khi bị loại ở tứ kết Madrid Open. Andrey Rublev rơi khỏi top 10 sau thất bại ở vòng 3 Madrid Open. Francisco Cerundolo (Argentina) lọt vào top 20. Top 30 chào đón Brandon Nakashima (Mỹ) và Matteo Berrettini (Ý).
Thay đổi ở bảng xếp hạng WTA
Trên bảng xếp hạng WTA, Aryna Sabalenka tiếp tục giữ vững ngôi vị số 1 thế giới với 11.118 điểm. Iga Swiatek đứng thứ 2 với 6.773 điểm, trong khi Coco Gauff vươn lên vị trí thứ 3 với 6.603 điểm sau khi vào chung kết Madrid Open.
Jessica Pegula tụt xuống hạng 4 với 6.243 điểm, còn Jasmine Paolini và Madison Keys lần lượt giữ vị trí thứ 5 và 6. Top 20 có 2 tay vợt mới gồm Donna Vekic (Croatia) và Ekaterina Alexandrova (Nga). Top 30 cũng có hai nhân vật mới Marta Kostyuk (Ukraina) và Linda Noskova (Cộng hòa Séc).
Bảng xếp hạng tennis đơn Nam - ATP
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Jannik Sinner (Ý) |
23 |
0 |
9,730 |
2 |
Alexander Zverev (Đức) |
28 |
0 |
8,085 |
3 |
Carlos Alcaraz (Tây Ban Nha) |
22 |
0 |
7,850 |
4 |
Taylor Fritz (Mỹ) |
27 |
0 |
4,815 |
5 |
Jack Draper (Anh) |
23 |
+1 |
4,440 |
6 |
Novak Djokovic (Serbia) |
37 |
-1 |
4,130 |
7 |
Casper Ruud (Na Uy) |
26 |
+8 |
3,715 |
8 |
Alex de Minaur (Úc) |
26 |
-1 |
3,635 |
9 |
Lorenzo Musetti (Ý) |
23 |
+2 |
3,550 |
10 |
Holger Rune (Đan Mạch) |
22 |
-1 |
3,440 |
11 |
Daniil Medvedev (Nga) |
29 |
-1 |
3,290 |
12 |
Tommy Paul (Mỹ) |
27 |
0 |
3,210 |
13 |
Ben Shelton (Mỹ) |
22 |
0 |
3,020 |
14 |
Arthur Fils (Pháp) |
20 |
0 |
2,920 |
15 |
Grigor Dimitrov (Bulgaria) |
33 |
+1 |
2,685 |
16 |
Frances Tiafoe (Mỹ) |
27 |
+1 |
2,640 |
17 |
Andrey Rublev (Nga) |
27 |
-9 |
2,580 |
18 |
Francisco Cerundolo (Argentina) |
26 |
+3 |
2,425 |
19 |
Stefanos Tsitsipas (Hy Lạp) |
26 |
-1 |
2,420 |
20 |
Tomas Machac (Cộng hòa Séc) |
24 |
0 |
2,215 |
21 |
Jakub Mensik (Cộng hòa Séc) |
19 |
+2 |
2,182 |
22 |
Ugo Humbert (Pháp) |
26 |
0 |
2,145 |
23 |
Sebastian Korda (Mỹ) |
24 |
+1 |
2,020 |
24 |
Karen Khachanov (Nga) |
28 |
+1 |
1,910 |
25 |
Alexei Popyrin (Úc) |
25 |
+1 |
1,860 |
26 |
Alejandro Davidovich Fokina (Tây Ban Nha) |
25 |
+3 |
1,745 |
27 |
Felix Auger-Aliassime (Canada) |
24 |
-8 |
1,735 |
28 |
Denis Shapovalov (Canada) |
26 |
+2 |
1,726 |
29 |
Brandon Nakashima (Mỹ) |
23 |
+3 |
1,675 |
30 |
Matteo Berrettini (Ý) |
29 |
+1 |
1,670 |
... |
||||
65 |
Joao Fonseca (Brazil) |
18 |
0 |
897 |
... |
||||
70 |
Learner Tien (Mỹ) |
19 |
-1 |
878 |
... |
||||
894 |
Lý Hoàng Nam (Việt Nam) |
28 |
0 |
21 |
Bảng xếp hạng tennis đơn Nữ - WTA
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Aryna Sabalenka (Belarus) | 27 |
0 |
11,118 |
2 |
Iga Swiatek (Ba Lan) | 23 |
0 |
6,773 |
3 |
Coco Gauff (Mỹ) | 21 |
+1 |
6,603 |
4 |
Jessica Pegula (Mỹ) | 31 |
-1 |
6,243 |
5 |
Jasmine Paolini (Ý) | 29 |
+1 |
4,875 |
6 |
Madison Keys (Mỹ) | 30 |
-1 |
4,824 |
7 |
Mirra Andreeva (Nga) | 18 |
0 |
4,781 |
8 |
Qinwen Zheng (Trung Quốc) | 22 |
0 |
4,193 |
9 |
Emma Navarro (Mỹ) | 23 |
+1 |
3,797 |
10 |
Paula Badosa (Tây Ban Nha) | 27 | -1 | 3,761 |
11 |
Diana Shnaider (Nga) | 21 | +2 | 3,023 |
12 |
Elena Rybakina (Kazakhstan) | 25 | -1 | 2,983 |
13 |
Karolina Muchova (Cộng hòa Séc) | 28 | -1 | 2,919 |
14 |
Elina Svitolina (Ukraina) | 30 | +3 | 2,810 |
15 |
Daria Kasatkina (Úc) | 27 | -1 | 2,686 |
16 |
Barbora Krejcikova (Cộng hòa Séc) | 29 | -1 | 2,664 |
17 |
Amanda Anisimova (Mỹ) | 23 | -1 | 2,617 |
18 |
Jelena Ostapenko (Latvia) | 27 | 0 | 2,235 |
19 |
Donna Vekic (Croatia) | 28 | +2 | 2,226 |
20 |
Ekaterina Alexandrova (Nga) | 30 | +2 | 2,158 |
21 |
Liudmila Samsonova (Nga) | 26 | -1 | 2,150 |
22 |
Beatriz Haddad Maia (Brazil) | 28 | -3 | 2,059 |
23 |
Clara Tauson (Đan Mạch) | 22 | 0 | 2,043 |
24 |
Elise Mertens (Bỉ) | 29 | +2 | 1,811 |
25 |
Magdalena Frech (Ba Lan) | 27 | +2 | 1,800 |
26 |
Leylah Fernandez (Canada) | 22 | -1 | 1,708 |
27 |
Marta Kostyuk (Ukraina) | 22 | +9 | 1,686 |
28 |
Anna Kalinskaya (Nga) | 26 | +1 | 1,674 |
29 |
Yulia Putintseva (Kazakhstan) | 30 | -5 | 1,668 |
30 |
Linda Noskova (Cộng hòa Séc) | 20 | +1 | 1,628 |
... |
||||
48 |
Naomi Osaka (Nhật Bản) |
27 |
+7 |
1.048 |
... |
||||
49 |
Emma Raducanu (Anh) |
22 |
0 |
1.139 |
(Tin thể thao - Tin Tennis) Trận chung kết Madrid Open 2025 đã diễn ra cực kỳ hấp dẫn khi hai tay vợt chơi cân tài cân...